Thứ Năm, 13 tháng 2, 2014
Các cụm từ tiếng anh hữu ích khi giao tiếp
Các cụm từ tiếng anh hữu ích khi giao tiếp
- last but not least: sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- little by little: từng li, từng tý
- let me go: để tôi đi
- let me be: kệ tôi
- long time no see: lâu quá không gặp
- make yourself at home: cứ tự nhiên
- make yourself comfortable: cứ tự nhiên
- my pleasure: hân hạnh
- more recently,…: gần đây hơn,….
- make best use of: tận dụng tối đa
- nothing: không có gì
- nothing at all: không có gì cả
- no choice: không có sự lựa chọn
- no hard feeling: không giận chứ
- not a chance: chẳng bao giờ
- now or never: bây giờ hoặc không bao giờ
- no way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
- no more: không hơn
- no more, no less: không hơn, không kém
- no kidding?: không đùa đấy chứ?
- never say never: đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
- none of your business: không phải chuyện của anh
- no way: còn lâu
- no problem: dễ thôi
- no offense: không phản đối
- not long ago: cách đây không lâu
- out of order: hư, hỏng
- out of luck: không may
- out of question: không thể được
- out of the blue: bất ngờ, bất thình lình
- out of touch: không còn liên lạc
- one way or another: không bằng cách này thì bằng cách khác
- one thing lead to another: hết chuyện này đến chuyện khác
- piece of cake: dễ thôi mà, dễ ợt
- poor thing: thật tội nghiệp
- so?: vậy thì sao?
- so so: thường thôi
- so what?: vậy thì sao?
- stay in touch: giữ liên lạc
- step by step: từng bước một
- see?: thấy chưa?
- sooner or later: sớm hay muộn
- shut up!: im ngay
- that's all: có thế thôi, chỉ vậy thôi
- too good to be true: thiệt khó tin
- too bad: ráng chiụ
- the sooner the better: càng sớm càng tốt
- take it or leave it: chịu hay không
- there is no denial that…: không thể chối cãi là…
- viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
- what is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
- what is more dangerous,...: nguy hiểm hơn là
- well?: sao hả?
0 nhận xét