Web20.vn

Thứ Năm, 13 tháng 2, 2014

Danh từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh


Danh từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh
teacher: giáo viên
rector: hiệu trưởng
profession: giáo sư đại học
student: học sinh
doctor: bác sĩ
nurse: y tá
dentist: nha sĩ
worker: công nhân
farmer: nông dân
gardener: người làm vườn
janitor: người gác cổng
housekeeper : quản gia
officer: nhân viên công chức
accountant: kế toán
receptionist: tiếp tân
secretary: thư kí
manager: người quản lý/ giám đốc
pilot: phi công
waiter: người hầu bàn
cook: đầu bếp
chief cook: bếp trưởng
master: thuyền trưởng
sailor: thủy thủ
businessman: thương nhân
foreman: quản đốc, đốc công
engineer: kỹ sư
mechanic: thợ máy
architect: kiến trúc sư
builder: chủ thầu
Share this post
  • Share to Facebook
  • Share to Twitter
  • Share to Google+
  • Share to Stumble Upon
  • Share to Evernote
  • Share to Blogger
  • Share to Email
  • Share to Yahoo Messenger
  • More...

1 nhận xét

:) :-) :)) =)) :( :-( :(( :d :-d @-) :p :o :>) (o) [-( :-? (p) :-s (m) 8-) :-t :-b b-( :-# =p~ :-$ (b) (f) x-) (k) (h) (c) cheer

 
© 2011 Gia sư tiếng anh giỏi tại Hà Nội, Tp HCM
Designed by Web20.vn Cooperated with Giải pháp web2.0
Released under Creative Commons 3.0 CC BY-NC 3.0
Posts RSSComments RSS
Back to top